Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字里行间


[zìlǐhángjiān]
giữa những hàng chữ; trong câu chữ。字句中间。
字里行间充满了乐观主义精神。
trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.