Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字眼


[zìyǎn]
chữ; từ (trong câu)。(字眼儿)用字句子中的字或词。
挑字眼
chơi chữ
激动的心情,使我找不出适当的字眼来形容。
trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.