Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字母表


[zìmǔbiǎo]
bảng chữ cái; bảng mẫu tự。用以书写一种或一种以上语言的任何特定的一套字母,尤指按习惯顺序排列的这样一套字母。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.