Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字母


[zìmǔ]
1. chữ cái; chữ。拼音文字或注音符号的最小的书写单位。
拉丁字母
chữ La Tinh
注音字母
chữ chú âm
2. chữ chỉ thanh mẫu; phụ âm。音韵学上指声母的代表字,如'明'代表m声母。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.