Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字幕


[zìmù]
1. phụ đề; chữ thuyết minh (trên màn ảnh, sân khấu.)。银幕或电视机的荧光屏上映出的文字。
2. phụ đề (khi diễn kịch phần phụ đề giúp người xem hiểu lời ca.)。演戏时为了帮助观众听懂唱词而配合放映的文字。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.