Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字号


[zì·hao]
1. tên cửa hiệu; tên hãng buôn。商店的名称。
这家商店是什么字号?
cửa hàng này tên hiệu là gì?
2. cửa hàng; cửa hiệu; hiệu buôn。指商店。
这是一家老字号。
đấy là cửa hiệu lâu năm.
这家字号名气大。
cửa hàng này rất nổi tiếng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.