Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字句


[zìjù]
câu chữ; lời văn。文章里的字眼和句子。
字句通顺
lời văn lưu loát
锤炼字句
luyện câu chữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.