|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字体
 | [zìtǐ] | | |  | 1. kiểu chữ; thể chữ。同一种文字的各种不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书、印刷的宋体,黑体。 | | |  | 2. kiểu chữ của các nhà thư pháp。书法的派别,如欧体、颜体。 | | |  | 3. hình dạng của chữ。字的形体。 | | |  | 字体工整匀称。 | | | chữ viết đều đặn ngay ngắn. |
|
|
|
|