|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字体
![](img/dict/02C013DD.png) | [zìtǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiểu chữ; thể chữ。同一种文字的各种不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书、印刷的宋体,黑体。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiểu chữ của các nhà thư pháp。书法的派别,如欧体、颜体。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hình dạng của chữ。字的形体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 字体工整匀称。 | | chữ viết đều đặn ngay ngắn. |
|
|
|
|