Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
字体


[zìtǐ]
1. kiểu chữ; thể chữ。同一种文字的各种不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书、印刷的宋体,黑体。
2. kiểu chữ của các nhà thư pháp。书法的派别,如欧体、颜体。
3. hình dạng của chữ。字的形体。
字体工整匀称。
chữ viết đều đặn ngay ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.