Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孕育


[yùnyù]
thai nghén。怀胎生育。比喻既存的事物中酝酿着新事物。
海洋是孕育原始生命的温床。
Hải Dương là lò lửa ấp ủ mạng sống nguyên thuỷ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.