Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孕育


[yùnyù]
thai nghén。怀胎生育。比喻既存的事物中酝酿着新事物。
海洋是孕育原始生命的温床。
Hải Dương là lò lửa ấp ủ mạng sống nguyên thuỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.