Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孕期


[yùnqī]
thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén。妇女从受孕到产出胎儿的一段时间,通常为266日,自末次月经的第一日算起则为280日。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.