Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yùn]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 5
Hán Việt: DỰNG
1. chửa; có mang; có thai; mang bầu。怀胎。
孕 育
thai nghén
孕 穗
làm đòng (lúa)
2. thai。身孕。
有孕
có thai
Từ ghép:
孕畜 ; 孕妇 ; 孕期 ; 孕穗 ; 孕吐 ; 孕育



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.