|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孕
![](img/dict/02C013DD.png) | [yùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỰNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chửa; có mang; có thai; mang bầu。怀胎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孕 育 | | thai nghén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孕 穗 | | làm đòng (lúa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thai。身孕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有孕 | | có thai | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 孕畜 ; 孕妇 ; 孕期 ; 孕穗 ; 孕吐 ; 孕育 |
|
|
|
|