|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孕
| [yùn] | | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử | | Số nét: 5 | | Hán Việt: DỰNG | | | 1. chửa; có mang; có thai; mang bầu。怀胎。 | | | 孕 育 | | thai nghén | | | 孕 穗 | | làm đòng (lúa) | | | 2. thai。身孕。 | | | 有孕 | | có thai | | Từ ghép: | | | 孕畜 ; 孕妇 ; 孕期 ; 孕穗 ; 孕吐 ; 孕育 |
|
|
|
|