Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孔眼


[kǒngyǎn]
lỗ; kẽ hở; lỗ thủng; ổ; hốc nhỏ。小孔, 眼儿。
叶子上有虫吃的孔眼。
trên lá có lỗ của sâu ăn.
孔眼大小不同的筛子。
cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.