|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
孔
 | [kǒng] |  | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: KHỔNG | | |  | 1. động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở。洞; 窟窿; 眼儿。 | | |  | 鼻孔。 | | | lỗ mũi. | | |  | 毛孔。 | | | lỗ chân lông. | | |  | 这座石桥有七个孔。 | | | cái cầu đá này có bảy vòm. | | |  | 水银泻地,无孔不 入。 | | | thuỷ ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ. | | |  | 2. cái; chiếc (lượng từ của hầm, hố)。量词, 用于窑洞。 | | |  | 3. họ Khổng。(Kǒng) 姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 孔 道 ; 孔洞 ; 孔方兄 ; 孔径 ; 孔孟之道 ; 孔庙 ; 孔明灯 ; 孔雀 ; 孔隙 ; 孔穴 ; 孔眼 |
|
|
|
|