Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jié]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 3
Hán Việt: KIẾT
đơn độc; cô đơn。单独;孤单。
Từ ghép:
孑孓 ; 孑然 ; 孑遗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.