Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
子弟


[zǐdì]
1. con cháu; con em。弟弟、儿子、侄子等。
职工子弟
con em công nhân viên chức
2. lớp con em; thế hệ sau。指年轻的后辈。
子弟兵
đội quân con em
工农子弟
con em công và nông dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.