Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
子孙


[zǐsūn]
con cháu。儿子和孙子,泛指后代。
子孙万代
con cháu đời đời
不肖子孙
con cháu chẳng ra gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.