![](img/dict/02C013DD.png) | [zǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỬ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. con; con cái (thời xưa chỉ con trai và con gái , nay chỉ con trai.)。古代指儿女,现在专指儿子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 父子 |
| cha con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子女 |
| con cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 独生子 |
| con một |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người。人的通称。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 男子 |
| đàn ông; con trai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 女子 |
| đàn bà; con gái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tử (thời xưa chỉ những người đàn ông có học thức, đồng thời là mỹ từ để gọi đàn ông.)。古代特指有学问的男子,是男子的美称。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 夫子 |
| Phu tử (tức KhổngT ử) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 孔子 |
| Khổng Tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 诸子百家。 |
| Bách gia chư tử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. anh; mày; ngươi (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít)。古代指你。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 以子之矛,攻子之盾。 |
| lấy giáo của ngươi đâm mộc của người; gậy ông đập lưng ông. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tử (thời xưa phân loại sách thành kinh, sử, tử, tập)。古代图书四部分类法(经史子集)中的第三类。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子部 |
| tử bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子书 |
| tử thư |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. hạt; hạt giống; hột。(子儿)种子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瓜子儿。 |
| hạt dưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 结子儿了 |
| kết hạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. trứng。卵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼子 |
| trứng cá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸡子儿。 |
| trứng gà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. non; nhỏ; con。幼小的;小的;嫩的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子猪 |
| heo con; lợn con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子城 |
| thành nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子姜 |
| gừng non |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. thuộc; phụ thuộc; phát sinh; sản sinh。比喻派生的、附属的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子公司 |
| thuộc công ty |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. viên; hòn; quân。(子儿)小而坚硬的块状物或粒状物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 棋子儿。 |
| quân cờ; con cờ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 枪子儿。 |
| viên đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 算盘子儿。 |
| con tính; hột tính (trong bàn tính) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 石头子儿。 |
| viên đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. tiền đồng。(子儿)铜子儿;铜元。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大子儿(旧时当二十文的铜元)。 |
| đồng 20 xu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小子儿(旧时当十文的铜元) |
| đồng 10 xu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个子儿也不值(一钱不值)。 |
| không đáng một xu |
![](img/dict/47B803F7.png) | (量词) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. bốc; vốc; nắm; bó 。(子儿)量词,用于能用手指掐住的一束细长的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一子儿线。 |
| một bó sợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一子儿挂面。 |
| một vốc mì sợi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. họ Tử。姓。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. tử tước (tước vị thứ tư sau công, hầu, bá)。封建五等爵位的第四等。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 子爵 |
| tử tước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 15. tý (ngôi thứ nhất của Địa chi)。地支的第一位。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 16. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. cái; người (hậu tố của danh từ)。名词后缀。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. cái, lá, mạng...(dùng sau từ tố có tính danh từ)。加在名词性词素后。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 帽子 |
| cái mũ; cái nón |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 旗子 |
| lá cờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌子 |
| cái bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 命根子 |
| mạng sống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. người, cái...(sau từ tố tính từ hoặc có tính động từ)。加在形容词或动词性词素后。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胖子 |
| người mập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 矮子 |
| người lùn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 垫子 |
| cái đệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 17. cái; đám; lớp (hậu tố của một số lượng từ)。某些量词后缀。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这档子事。 |
| công việc này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一下子认不出来。 |
| không nhận ra. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 来了一伙子人。 |
| cả một đám người đến |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 子部 ; 子公司 ; 子城 ; 子规 ; 子丑寅卯 ; 子畜 ; 子代 ; 子弹 ; 子堤 ; 子弟 ; 子弟兵 ; 子弟书 ; 子房 ; 子妇 ; 子宫 ; 子宫颈 ; 子鸡 ; 子时 ; 子金 ; 子实 ; 子句 ; 子爵 ; 子口 ; 子粒 ; 子路 ; 子棉 ; 子母弹 ; 子母扣儿 ; 子母钟 ; 子目 ; 子囊 ; 子埝 ; 子女 ; 子兽 ; 子弦 ; 子书 ; 子痫 ; 子嗣 ; 子虚 ; 子孙 ; 子婿 ; 子孙饽饽 ; 子叶 ; 子孙后代 ; 子午线 ; 子息 ; 子细 ; 子夜 ; 子一代 ; 子音 ; 子婴 ; 子鱼 ; 子侄 ; 子猪 ; 子子孙孙 |