Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuāng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 20
Hán Việt: SƯƠNG
quả phụ; goá phụ。指寡妇。
孤孀。
mẹ goá con côi.
孀居。
ở goá.
Từ ghép:
孀妇 ; 孀居



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.