Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 15
Hán Việt: HI
vui đùa; vui chơi; nô đùa。游戏;玩耍。
Từ ghép:
嬉皮笑脸 ; 嬉戏 ; 嬉笑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.