Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nèn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 14
Hán Việt: NỘN
1. non; non nớt。初生而柔弱;娇嫩(跟'老'相对)。
嫩叶。
lá non.
嫩芽。
mầm non.
小孩儿肉皮儿嫩。
trẻ nhỏ da thịt còn non.
小姑娘脸皮嫩,不肯表演。
mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.
2. mềm。指某些食物烹调时间短,容易咀嚼。
这肉片炒得很嫩。
miếng thịt này xào mềm quá.
3. nhạt; lợt (màu)。(某些颜色)浅。
嫩黄。
màu vàng nhạt.
嫩绿。
màu xanh nhạt.
Từ ghép:
嫩黄 ; 嫩绿


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.