Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嫡系


[díxì]
1. dòng chính; chi chính; chi trưởng。宗法制度下指家族的正支。
2. chính thống; chính qui。一线相传的派系;亲信派系。
嫡系部队
bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.