Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嫡系


[díxì]
1. dòng chính; chi chính; chi trưởng。宗法制度下指家族的正支。
2. chính thống; chính qui。一线相传的派系;亲信派系。
嫡系部队
bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.