Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dí]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐÍCH
1. chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng。宗法制度下指家庭的正支(跟'遮'相对)。
嫡出
con bà cả
嫡长子(妻子所生的长子)。
con trai trưởng; con trưởng vợ cả
2. bà con; họ hàng; ruột thịt。家族中血统近的。
嫡亲
ruột thịt
嫡堂
họ hàng gần
3. chính; chính thống; chính tông。正宗;正统。
嫡派
chính phái
嫡传
chính thống; đích truyền
Từ ghép:
嫡出 ; 嫡传 ; 嫡觉 ; 嫡母 ; 嫡派 ; 嫡妻 ; 嫡亲 ; 嫡堂 ; 嫡系 ; 嫡子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.