Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sǎo]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 13
Hán Việt: TẨU
1. chị dâu。哥哥的妻子。
兄嫂。
anh trai và chị dâu.
表嫂。
chị dâu họ.
2. thím; mợ。泛称年纪不大的已婚妇女。
Từ ghép:
嫂夫人 ; 嫂嫂 ; 嫂子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.