Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嫁接


[jiàjiē]
chiết cây; chiết cành。把要繁殖的植物的枝或芽即接到另一种植物体上,使它们结合在一起,成为一个独立生长的植株。也可以利用某种植物的根来繁殖一些适应性较差的植物。嫁接能保持植物原有的某些特性, 是常用的改良品种的方法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.