Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jià]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 13
Hán Việt: GIÁ
1. lấy chồng; xuất giá。女子结婚(跟'娶'相对)。
出嫁。
xuất giá.
嫁人。
lấy chồng.
嫁女儿。
gả chồng cho con gái; gả con.
2. giá; gán; đổ (tội danh, tổn thất, trách nhiệm)。转移(罪名、损失、负担等)。
转嫁。
gán.
嫁祸于人。
vu oan giá hoạ cho người khác.
Từ ghép:
嫁接 ; 嫁妆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.