|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
嫁
| [jià] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: GIÁ | | | 1. lấy chồng; xuất giá。女子结婚(跟'娶'相对)。 | | | 出嫁。 | | xuất giá. | | | 嫁人。 | | lấy chồng. | | | 嫁女儿。 | | gả chồng cho con gái; gả con. | | | 2. giá; gán; đổ (tội danh, tổn thất, trách nhiệm)。转移(罪名、损失、负担等)。 | | | 转嫁。 | | gán. | | | 嫁祸于人。 | | vu oan giá hoạ cho người khác. | | Từ ghép: | | | 嫁接 ; 嫁妆 |
|
|
|
|