|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
媾
| [goÌu] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CẤU | | | 1. kết; kết hôn。结为婚姻。 | | | 婚媾(两家结亲) | | hai nhà kết thông gia | | | 2. giao hảo。交好。 | | | 媾和 | | giảng hoà | | | 3. giao phối; giao cấu; giao hợp。交配。 | | | 交媾 | | giao cấu; giao phối | | Từ ghép: | | | 媾合 ; 媾和 |
|
|
|
|