Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xí]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 13
Hán Việt: TỨC
con dâu; nàng dâu。媳妇。
婆媳 。
mẹ chồng nàng dâu
Từ ghép:
媳妇 ; 媳妇儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.