|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
媚
![](img/dict/02C013DD.png) | [mèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quyến rũ; nịnh hót; nịnh bợ。有意讨人喜欢;巴结。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谄媚。 | | nịnh bợ; nịnh hót; a dua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xinh đẹp; tươi đẹp。美好;可爱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春光明媚。 | | ngày xuân tươi đẹp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 媚骨 ; 媚外 |
|
|
|
|