Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mèi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 12
Hán Việt: MI
1. quyến rũ; nịnh hót; nịnh bợ。有意讨人喜欢;巴结。
谄媚。
nịnh bợ; nịnh hót; a dua
2. xinh đẹp; tươi đẹp。美好;可爱。
春光明媚。
ngày xuân tươi đẹp.
Từ ghép:
媚骨 ; 媚外



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.