|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
媚
| [mèi] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: MI | | | 1. quyến rũ; nịnh hót; nịnh bợ。有意讨人喜欢;巴结。 | | | 谄媚。 | | nịnh bợ; nịnh hót; a dua | | | 2. xinh đẹp; tươi đẹp。美好;可爱。 | | | 春光明媚。 | | ngày xuân tươi đẹp. | | Từ ghép: | | | 媚骨 ; 媚外 |
|
|
|
|