|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
媒
![](img/dict/02C013DD.png) | [méi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔI, MAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người làm mai; người làm mối。媒人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 媒妁之言。 | | lời mai mối. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. môi giới。媒介。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 媒质。 | | môi trường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 触媒。 | | thuốc kích thích. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 媒介 ; 媒婆 ; 媒染剂 ; 媒人 ; 煤妁 ; 媒怨 ; 媒质 |
|
|
|
|