|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婴
| Từ phồn thể: (嬰) | | [yīng] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: ANH | | | 1. hài nhi; trẻ sơ sinh。婴儿。 | | | 妇婴 | | bà mẹ và trẻ em; phụ nữ và trẻ em. | | | 溺婴 | | dìm chết trẻ sơ sinh | | | 2. mắc; bị; quấn quanh。触;缠绕。 | | | 婴疾(得病)。 | | bị bệnh | | Từ ghép: | | | 婴儿 ; 婴孩 |
|
|
|
|