|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嬰) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hài nhi; trẻ sơ sinh。婴儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妇婴 | | bà mẹ và trẻ em; phụ nữ và trẻ em. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 溺婴 | | dìm chết trẻ sơ sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mắc; bị; quấn quanh。触;缠绕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 婴疾(得病)。 | | bị bệnh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 婴儿 ; 婴孩 |
|
|
|
|