Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婚龄


[hūnlíng]
1. tuổi kết hôn; số năm lấy nhau。结婚的年数。
他俩的婚龄已有50年。
họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.
2. tuổi kết hôn (theo quy định của pháp luật)。法定的结婚年龄。
他俩今年刚够婚龄。
năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.