|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婚龄
| [hūnlíng] | | | 1. tuổi kết hôn; số năm lấy nhau。结婚的年数。 | | | 他俩的婚龄已有50年。 | | họ lấy nhau đã được 50 năm rồi. | | | 2. tuổi kết hôn (theo quy định của pháp luật)。法定的结婚年龄。 | | | 他俩今年刚够婚龄。 | | năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn. |
|
|
|
|