Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婚配


[hūnpèi]
hôn phối; kết hôn; lập gia đình; thành gia thất (dùng để nói những người đã cưới hoặc chưa cưới)。结婚(多就已婚未婚说)。
子女两人,均未婚配。
hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.