Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婚戀


[hūnliàn]
tình yêu và hôn nhân。結婚和戀愛。
云南各民族有著不同的婚戀風情。
các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.