Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婆婆妈妈


[pó·pomāmā]
1. lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng。(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢,言语罗唆。
你快一点吧,别这么婆婆妈妈的了。
anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
2. nhu nhược; tình cảm yếu đuối。形容人感情脆弱。
他就是这么婆婆妈妈的,动不动就掉眼泪。
anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.