|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婆婆妈妈
![](img/dict/02C013DD.png) | [pó·pomāmā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng。(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢,言语罗唆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你快一点吧,别这么婆婆妈妈的了。 | | anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhu nhược; tình cảm yếu đuối。形容人感情脆弱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他就是这么婆婆妈妈的,动不动就掉眼泪。 | | anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc. |
|
|
|
|