Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婆娑


[pósuō]
lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại。盘旋(多指舞蹈)。
婆娑起舞。
nhảy múa vòng quanh.
树影婆娑。
bóng cây lắc lư.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.