|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
婆
![](img/dict/02C013DD.png) | [pó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bà già; bà (chỉ người đàn bà lớn tuổi)。年老的妇女。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老太婆。 | | bà cụ già. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì)。(婆儿)旧时指某些职业妇女。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 媒婆儿。 | | bà mối; bà mai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收生婆。 | | bà mụ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mẹ chồng。丈夫的母亲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公婆。 | | bố mẹ chồng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 婆媳。 | | mẹ chồng nàng dâu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 婆家 ; 婆罗门教 ; 婆娘 ; 婆婆 ; 婆婆家 ; 婆婆妈妈 ; 婆娑 ; 婆姨 |
|
|
|
|