Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娶亲


[qǔqīn]
đón dâu; lấy vợ; kết hôn。男子结婚,也指男子到女家迎聚。
他聚了亲以后,日子过得很幸福。
sau khi lập gia đình, cuộc sống rất hạnh phúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.