Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qǔ]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: THÚ
lấy vợ; cưới vợ。把女子接过来成亲(跟'嫁'相对)。
嫁娶。
cưới gả.
娶妻。
lấy vợ; cưới vợ.
娶媳妇儿。
cưới dâu.
Từ ghép:
娶妻 ; 娶亲


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.