|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嫻、嫺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã。 文雅。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thành thạo; giỏi。熟练。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 娴于辞令。 | | giỏi ăn nói; giỏi làm văn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 娴静 ; 娴熟 ; 娴雅 |
|
|
|
|