Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嫻、嫺)
[xián]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: NHÀN
1. thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã。 文雅。
2. thành thạo; giỏi。熟练。
娴于辞令。
giỏi ăn nói; giỏi làm văn
Từ ghép:
娴静 ; 娴熟 ; 娴雅



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.