|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娱乐
![](img/dict/02C013DD.png) | [yúlè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu khiển; giải trí。使人快乐;消遣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 娱乐场所。 | | nơi vui chơi giải trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vui chơi giải trí; trò vui; trò chơi。快乐有趣的活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下棋是他爱好的娱乐。 | | đánh cờ là thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy. |
|
|
|
|