Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yú]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: NGU
1. tiêu khiển; làm cho vui vẻ。使快乐。
聊以自娱。
nói chuyện phiếm để tiêu khiển.
2. vui vẻ; khoái lạc。快乐。
欢娱
vui sướng; vui thích
耳目之娱
vui tai vui mắt
Từ ghép:
娱乐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.