|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娱
![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu khiển; làm cho vui vẻ。使快乐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 聊以自娱。 | | nói chuyện phiếm để tiêu khiển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vui vẻ; khoái lạc。快乐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢娱 | | vui sướng; vui thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳目之娱 | | vui tai vui mắt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 娱乐 |
|
|
|
|