Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nà]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: NA
Na (dùng làm tên người)。人名用字。
[nuó]
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: NA
mềm mại; mềm mại đẹp đẽ (tư thái)。(婀娜;袅娜):(姿态)柔软而美好。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.