Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娘娘


[niáng·niang]
1. hoàng hậu; quý phi; nương nương。指皇后或贵妃。
正宫娘娘。
chính cung hoàng hậu.
2. bà (thần)。信神的人称呼女神。
娘娘庙。
miếu bà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.