Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嬢)
[niáng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: NƯƠNG
1. mẹ; má; u ; me; mợ。母亲。
爹娘。
cha mẹ.
2. bác gái。称长一辈或年长的已婚妇女。
大娘。
bác gái.
婶娘。
thím; bác.
3. cô gái。年轻妇女。
渔娘。
ngư nương; cô gái chài lưới.
新娘。
tân nương; cô dâu.
Từ ghép:
娘家 ; 娘舅 ; 娘娘 ; 娘儿 ; 娘儿们 ; 娘胎 ; 娘姨 ; 娘子 ; 娘子军



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.