Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娇贵


[jiāo·gui]
1. chiều chuộng; nuông chiều; yêu chiều; cưng chiều。看得贵重,过度爱护。
这点雨还怕,身子就太娇贵啦!
có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!
2. dễ hỏng (vật phẩm)。指物品容易损坏。
仪表娇贵,要小心轻放。
các loại đồng hồ rất dễ hỏng, phải cẩn thận đặt nhẹ nhàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.