|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娇贵
| [jiāo·gui] | | | 1. chiều chuộng; nuông chiều; yêu chiều; cưng chiều。看得贵重,过度爱护。 | | | 这点雨还怕,身子就太娇贵啦! | | có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy! | | | 2. dễ hỏng (vật phẩm)。指物品容易损坏。 | | | 仪表娇贵,要小心轻放。 | | các loại đồng hồ rất dễ hỏng, phải cẩn thận đặt nhẹ nhàng. |
|
|
|
|