Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娇生惯养


[jiāoshēngguànyǎng]
nuông chiều từ bé; cưng chiều từ nhỏ; nâng niu từ bé。从小被宠爱纵容。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.