Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娇气


[jiāo·qì]
yếu ớt; mỏng manh (ý chí); duyên dáng; thanh nhã; thanh tao; thanh tú。意志脆弱、不能吃苦,习惯于享受的作风。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.