Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娇嫩


[jiāo·nen]
mềm mại; yếu ớt; ẻo lả。柔嫩。
娇嫩的鲜花。
đoá hoa tươi tắn mềm mại.
你的身体也太娇嫩,风一吹就病了。
anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.