|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娆
| Từ phồn thể: (嬈) | | [ráo] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NHIÊU | | | Xem: 见〖娇娆〗;〖妖娆〗。 dịu dàng; dễ coi; mềm mại; yếu ớt。 | | | Ghi chú: 另见rǎo。 | | Từ phồn thể: (嬈) | | [rǎo] | | Bộ: 女(Nữ) | | Hán Việt: NHIÊU | | | phiền nhiễu; hỗn loạn; rối loạn; hỗn độn。烦扰;扰乱。 | | | Ghi chú: 另见ráo。 |
|
|
|
|