|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嬈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ráo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem: 见〖娇娆〗;〖妖娆〗。 dịu dàng; dễ coi; mềm mại; yếu ớt。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见rǎo。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嬈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [rǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女(Nữ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiền nhiễu; hỗn loạn; rối loạn; hỗn độn。烦扰;扰乱。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ráo。 |
|
|
|
|