|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (婁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 女 - Nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yếu; đuối sức; yếu đuối (sức khoẻ)。(身体)虚弱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他动不动就病, 身子骨儿可娄啦。 | | anh ấy hở ra thì bị bệnh, gân cốt rã rời hết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chín nẫu; thối rữa (hoa quả)。(某些瓜类)过熟而变质。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 娄瓜。 | | dưa thối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 西瓜娄了保换。 | | dưa hấu chín nẫu giữ không được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sao Lâu (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Lâu。(Lóu)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 娄子 |
|
|
|
|