|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
娄
| Từ phồn thể: (婁) | | [lóu] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LÂU | | | 1. yếu; đuối sức; yếu đuối (sức khoẻ)。(身体)虚弱。 | | | 他动不动就病, 身子骨儿可娄啦。 | | anh ấy hở ra thì bị bệnh, gân cốt rã rời hết. | | | 2. chín nẫu; thối rữa (hoa quả)。(某些瓜类)过熟而变质。 | | | 娄瓜。 | | dưa thối. | | | 西瓜娄了保换。 | | dưa hấu chín nẫu giữ không được. | | | 3. sao Lâu (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | | 4. họ Lâu。(Lóu)姓。 | | Từ ghép: | | | 娄子 |
|
|
|
|